Có 1 kết quả:

大腹皮 dà fù pí ㄉㄚˋ ㄈㄨˋ ㄆㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

husk of betel nut 檳榔|槟榔[bing1 lang5]

Bình luận 0